• Thông dụng

    Rake net
    Fish with a rake-net.
    Grout; remove with its snout (of a pig).
    Creep.
    Con cua nhủi vào hang mất rồi
    The crab has crept into its hole.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X