• Thông dụng

    Danh từ.

    Sap; vigour; energy.
    nhựa sống của thanh niên
    the sap of youth.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    crude tar

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X