-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
girder
- dầm gỗ ván có hai thành chéo nhau
- timber girder with two-layer web of cross boards
- giàn không thanh xiên
- vierendeel girder
- giàn Vierenđen (không có thanh xiên)
- Vierendeel girder
- thanh dọc chính của sườn xe
- longitudinal girder or member
- thanh ngang
- cross girder
- vòm có thanh căng
- stiffen-arched girder
scale
- hình thành cặn
- scale formation
- hình thành lớp cặn
- scale formation
- hình thành vảy
- scale-coated
- sự hình thành cặn
- scale formation
- thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
- absolute centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ Celsius
- centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ tuyệt đối
- absolute scale
- thanh độ cứng
- hardness scale
- thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
- major scale of equal temperament
strip
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting machine
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
- strip-cutting shears
- máy tự động nắn phôi thanh
- automatic strip-straightening machine
- nhà xây thành dải
- strip building
- sự chèn thành từng dải
- strip packing
- thanh cầu chì
- fuse strip
- thanh cầu chì
- strip fuse
- thanh cầu trì
- strip fuse
- thanh chèn tường, chèn vách
- backup strip
- thanh chia dây
- fanning strip
- thanh dẫn hướng
- guide strip
- thanh lắc (của cửa lật)
- pendulum strip (pendulumslip)
- thanh nối
- connection strip
- thành phố dải
- strip city
- điện cực thanh
- strip electrode
support
- giá đỡ thành bên ống
- pipe side support
- thanh chống
- lug support
- thanh chống lưng ghế
- lumbar support
- thanh chống nắp capô
- bonnet (support) stay
- thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
- board nailed to rafter end (tosupport eave)
- thanh gối
- support bar
- thanh gối, thanh tựa
- support bar
- thanh tựa
- support bar
- thanh, giá góp điện
- bus support
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ