-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pitch
- dầu nhựa than đá
- coal tar pitch
- dầu nhựa thông
- pine tar pitch
- hố nhựa
- pitch pocket
- lớp nhựa mỏng
- pitch streak
- ma tít nhựa đường
- pitch mastic
- máy đánh bóng nhựa PEC
- pitch polisher
- nhựa ánh
- glance pitch
- nhựa atfan
- road pitch
- nhựa atphan
- bituminous pitch
- nhựa bitum
- bituminous pitch
- nhựa cứng
- hard pitch
- nhựa dầu mỏ
- petroleum pitch
- nhựa Do thái
- jew's pitch
- nhựa guđron atphan
- asphalt tar pitch
- nhựa khoáng
- earth pitch
- nhựa khoáng
- mineral pitch
- nhựa khoáng
- petroleum pitch
- nhựa lợp (mái)
- roofer pitch
- nhựa mềm vừa
- medium pitch
- nhựa than mềm
- soft pitch
- nhựa than đá
- coal-tar pitch
- nhựa than đá
- tar pitch
- nhựa thông
- rosin pitch
- nhựa từ gỗ
- wood pitch
- nhựa đóng bánh
- briquetting pitch
- nhựa đường
- mineral pitch
- nhựa đường
- road pitch
- nhựa đường cứng
- petroleum pitch
- nhựa đường nhớt
- viscous pitch
- nhựa đường quánh
- viscous pitch
- sự rải nhựa mặt đường đá
- pitch grouted surfacing
- than bùn có nhựa
- pitch peat
- than nhựa
- pitch coal
- túi nhựa
- pitch pocket
- đá nhựa retinit
- pitch stone
plastic
- bọt nhựa xốp
- cellular plastic
- bọt nhựa xốp
- cellular plastic foam
- bọt nhựa xốp
- expanded (foamed) plastic
- bọt nhựa xốp
- expanded plastic
- bọt nhựa xốp
- foamed plastic
- gắn bằng nhựa
- plastic bonding
- ghế nhựa
- plastic chair
- gói phẳng vuông bọc nhựa
- plastic quad flat package
- mái (tẩm) nhựa
- plastic roofing
- nhựa bọt
- foamed plastic
- nhựa dẻo
- plastic resin
- nhựa phản ứng nóng
- thermosetting plastic
- nhựa xốp đàn hồi
- expanded plastic
- nhựa để làm nhẵn thân xe (matít)
- plastic filler
- nhựa được gia cố thủy tinh
- glass reinforced plastic (GRP)
- nút nhựa
- plug (plasticplug)
- tấm nhựa amiang
- asbestos-reinforced plastic
- tấm nhựa xốp cứng
- rigid cellular plastic shut
resin
- bánh mài gắn nhựa
- resin-bonded wheel
- bầu nhựa đúc
- mould-resin insulator
- bu lông neo bằng nhựa
- resin-anchored bolt
- cái cách điện nhựa đúc
- mould-resin insulator
- cao dán nhựa
- resin plaster
- cát quét nhựa (để chế tạo khuôn mẫu chảy)
- resin-coated sand
- cát trộn nhựa
- resin-coated sand
- chất gắn (thể) nhựa
- resin putty
- có dạng nhựa
- resin-like
- giấy phủ nhựa
- resin coating paper
- giống nhựa
- resin-like
- gỗ dán dính bằng nhựa
- resin-bonded plywood
- gỗ dán gắn bằng nhựa
- resin-bonded plywood
- gỗ tẩm chất nhựa tổng hợp
- resin impregnated wood
- guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
- synthetic resin brake shoe
- hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp
- resin-bonded composite
- keo nhựa (cây)
- resin adhesive
- keo nhựa trắng
- white resin glue
- liên kết bằng nhựa
- resin-bonded
- nhựa acrilic
- acrylic resin
- nhựa acrolein
- acrolein resin
- nhựa acrylic
- acrylic resin
- nhựa alkid
- alkyd resin
- nhựa alkit
- alkyd resin
- nhựa alkit c
- alkyd resin
- nhựa Alkyd
- Alkyd resin
- nhựa amino-anđehit
- amine-aldehyde resin
- nhựa anbecton
- albert on resin
- nhựa ankit
- alkyd resin
- nhựa ankyl phenolat
- alkylphenol resin
- nhựa anlinformandehit
- aniline-formaldehyde resin
- nhựa anđêhit
- aldehyde resin
- nhựa atphan
- asphaltic resin
- nhựa axeton
- acetone resin
- nhựa cacbanit
- carbamide resin
- nhựa cánh kiến
- benzoin resin
- nhựa cao su
- rubber resin
- nhựa cao su clo hóa
- chlorinated rubber resin
- nhựa cây
- gum resin
- nhựa cây
- natural resin
- nhựa cây podophylium
- podophylium resin
- nhựa creson
- cresol resin
- nhựa cumaron
- coumarone resin
- nhựa cumaron từ nhựa đường
- coumarone-tar resin
- nhựa cumaron-inđen
- coumarone-indene resin
- nhựa cumason inđen
- coumasone indene resin
- nhựa cứng nhiệt
- thermosetting resin
- nhựa dầu mỏ
- petroleum resin
- nhựa dẻo
- plastic resin
- nhựa dẻo plastic
- thermoplastic resin
- nhựa Epikote
- Epikote resin
- nhựa epoxi
- epoxy resin
- nhựa êpôxi
- epoxy resin
- nhựa epoxy
- epoxy resin
- nhựa epoxy
- synthetic resin
- nhựa epôxy
- epoxy resin
- nhựa fenon
- phenolic resin
- nhựa fenon-formanđehit
- phenol-formaldehyde resin
- nhựa florocacbon
- fluorocarbon resin
- nhựa focmanđehyt melamin
- melamine formaldehyde resin (MF)
- nhựa focmanđehyt resocxinol
- resorcinol resin
- nhựa furan
- furan resin
- nhựa giai đoạn B
- B-stage resin
- nhựa giai đoạn C
- C-stage resin
- nhựa glyptal
- glyptal resin
- nhựa gỗ
- wood resin
- nhựa guaiac
- guaiac resin
- nhựa Highgate
- highgate resin
- nhựa hóa đá
- fossil resin
- nhựa khoáng
- mineral resin
- nhựa không pha
- straight resin
- nhựa lỏng
- liquid resin
- nhựa macgarin
- oleo-resin
- nhựa malein
- maleic resin
- nhựa màng chắn
- barrier resin
- nhựa Manila
- Manila resin
- nhựa melamin
- melamine resin
- nhựa melamin
- melamine resin (MF)
- nhựa melamin
- MF (melamineresin)
- nhựa mêlamin
- melamin resin (melamines)
- nhựa mêlamin
- melamine resin
- nhựa melamin focmanđehyt
- melamine formaldehyde resin (MF)
- nhựa melamin focmanđehyt
- MF (melamineformaldehyde resin)
- nhựa ngưng tụ
- condensation resin
- nhựa ngưng tụ
- condensation type resin
- nhựa nguyên chất (không phải tái sinh)
- virgin resin
- nhựa nhân tạo
- artificial resin
- nhựa nhiệt dẻo
- thermoplastic resin
- nhựa nhiệt rắn
- kick-over resin
- nhựa nhiệt rắn
- thermohardening resin
- nhựa nhiệt rắn
- thermosetting resin
- nhựa nhũ fenon
- phenolic emulsion resin
- nhựa novolac
- novolac resin
- nhựa phenol
- phenol (ic) resin
- nhựa phenol
- phenolic resin
- nhựa phênol
- phenolic resin
- nhựa phênol
- phenolic resin (phenolics)
- nhựa phenolic
- phenolic resin
- nhựa phênolic
- phenolic resin
- nhựa phênon
- phenolic resin
- nhựa phthalic
- phthalic resin
- nhựa poklyvinyl
- polyvinyl resin
- nhựa polieste
- polyester resin
- nhựa polieste
- polyester resin (polyesters)
- nhựa polime
- polymer resin
- nhựa polime
- polymerization resin
- nhựa poliurêtan
- polyurethane resin
- nhựa poliurêtan
- Polyurethane resin (polyurethanes) (PUR)
- nhựa poliurêtan
- Polyurethane resin (PUR)
- nhựa polyamit
- polyamide resin
- nhựa polyeste
- polyester resin
- nhựa polyeste chưa no
- UP resin
- nhựa polyette
- polyester resin
- nhựa resocxinol
- resorcinol resin
- nhựa rêu sồi
- oakmoss resin
- nhựa silicon
- silicone resin
- nhựa silicôn
- silicone resin
- nhựa Styren
- styrene resin
- nhựa tẩm
- impregnation resin
- nhựa thiên nhiên
- natural resin
- nhựa thiên nhiên
- true resin
- nhựa thông
- common resin
- nhựa thông
- pine resin
- nhựa thông
- white resin
- nhựa tổ hợp
- composite resin
- nhựa tổng hợp
- artificial resin
- nhựa tổng hợp
- epoxy resin
- nhựa tổng hợp
- synthetic resin
- nhựa tổng hợp
- synthetic resin adhesive
- nhựa tổng hợp (hóa dầu)
- synthetic resin
- nhựa trắng
- white resin
- nhựa trao đổi cation
- cation-exchange resin
- nhựa trao đổi ion
- ion exchange resin
- nhựa trùng hợp
- polymerization resin
- nhựa tự cứng
- autopolymer resin
- nhựa tự nhiên
- natural resin
- nhựa UP
- UP resin
- nhựa ure
- urea resin
- nhựa urê
- urea resin
- nhựa ure focmanđehyt
- UFR (ureaformaldehyde resin)
- nhựa ure focmanđehyt
- urea formaldehyde resin (UFR)
- nhựa ure fomanđehit
- urea formaldehyde resin
- nhựa urê formadehit
- Urea formaldehyde resin (urearesin) (UF)
- nhựa urê formaldehit
- urea formaldehyde resin
- nhựa ure-formandehit
- urea-formaldehyde resin
- nhựa urê-melanin
- melamine urea resin
- nhựa vinil
- vinyl resin
- nhựa vinila
- vinyl resin
- nhựa vinin
- vinyl resin
- nhựa vinyl
- vinyl resin
- nhựa vinyl
- vinyl resin (vinyls)
- nhựa xilicon
- silicon resin
- nhựa đàn hồi
- elastic resin
- nhựa đúc
- casting resin
- nhựa đúc khuôn vỏ mỏng
- shell-molding resin
- nhựa đúc khuôn vỏ mỏng
- shell-mould resin
- sơn bằng nhựa ankit
- alkyd resin paint
- sơn bóng bằng nhựa ankit
- alkyd resin varnish
- sơn dầu nhựa
- oil-resin varnish
- sơn nhựa dầu
- oleo-resin
- sơn nhựa dễ bay hơi
- volatile resin-based paint
- sự hóa nhựa
- resin impregnation
- sự tẩm nhựa
- resin impregnation
- sự đúc chuyển nhựa
- resin transfer moulding
- tạo nhựa
- resin formation
- vécni dầu nhựa
- oil-resin varnish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ