• Thông dụng

    Crepe.
    Nhiễu đen
    Crape.
    Pester, trouble.
    Quan lại nhiễu dân
    The mandarins pestered the people.
    Jam.
    giừm Nhiễu đài phát thanh
    To jam a broadcasting station.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X