• Thông dụng

    Croak shrilly.
    Cáo vào chuồng kêu oang oác
    The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X