• Thông dụng

    Sub-committee.
    Section, sub-department.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    subcommittee
    phân ban hàng không hạ viện
    house aviation Subcommittee

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X