• Thông dụng

    Seperate.
    Con sông phân cách hai làng
    The river separates the two villages.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    decatenate
    delimiter line
    reparatory
    to delimit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X