• Thông dụng

    (toán học ) Đường phân giác Bisector, bisectrix

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bisect
    bisecting
    bisector
    phân giác của một góc
    bisector of an angle
    phân giác ngoài
    external bisector
    phân giác trong
    internal bisector
    bisector of an angle
    bisectrix
    đường phân giác của chỗ ngoặt
    road bend bisectrix

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X