• Thông dụng

    Danh từ

    (Math) angle
    góc nhọn
    Acute angle
    Corner; angle

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    angle
    angular
    angulus
    corner
    knee
    multangular
    quadrant
    base
    bed
    foot room
    host
    initial
    master
    origin

    Giải thích VN: 1. một vị trí nhất định trong hệ tọa độ bản đồ, thường biểu diễn bằng giá trị [[0,0.; ]] 2. Là điểm xuất phát của một hành trình, thường là nhà đối phần lớn khách hàng. Trong nhóm dân cư, điểm gốc có thể là vùng điều tra dân số hoặc một thành phố. Điểm gốc được biểu diễn như nút trong một lớp đối tượng mạng, như điểm trong một lớp đối tượng điểm và như điểm nhãn trong lớp đối tượng vùng.

    original
    primitive
    radical
    radix
    root
    starting point

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    original

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X