• Thông dụng

    Disintegrate

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    decomposition

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    decay
    mức độ phân hủy chậm
    low decay rate
    phân hủy đá
    rock decay
    sự phân hủy đá
    rock decay
    thời gian phân hủy
    decay time
    decompose
    disintegrate
    dissociation
    sự phân hủy do nhiệt
    thermal dissociation
    sự phân hủy nhiệt
    thermal dissociation
    putrefy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    decompose
    putrefy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X