• Thông dụng

    Blow, send out, let out, puff out.
    Bánh xe phì hơi
    A car tyre sent out air, a car tyre got a puncture.
    Phì phì láy ý liên tiếp
    Puff, puff.
    Phun nước phì phì
    To blow out water with puff after puff.
    Put on mush flesh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X