• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    alternative cost
    replacement cost
    phí tổn thay thế hiện hành (thiết bị...)
    current replacement cost

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X