• Thông dụng

    Động từ.

    To wander.
    phiêu lưu khắp thế giới
    to wander the world through.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    adventure
    phiêu lưu mạo hiểm
    risky adventure

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    adventure
    cuộc phiêu lưu ôn hòa
    soft adventure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X