• Thông dụng

    (từ cũ) Customs and morals
    (địa lý) Weather.
    Đá bị gió nước phong hóa
    Rocks weathered by wind and water
    Vùng đá phong hóa ít
    Zone of fractured rock

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    decompose
    decomposition
    erode
    weather
    chống được phong hóa
    weather-proof
    sự bị phong hóa
    exposure to weather
    fire-prevention

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    lock up capital

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X