• Thông dụng

    More than [a] half.
    Quá bán số phiếu bầu
    More than half of the votes.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    majority

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X