• Thông dụng

    Refuse flatly, turn down roundly.
    Quây quẩy không chịu uống thuốc
    To refuse flatly to take the medicine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X