• Thông dụng

    Sweep the ground.
    Quần ta quét đất
    Her trousers swept the ground.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X