• Thông dụng

    Danh từ.
    archipelago.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    archipelago
    quần đảo lục địa
    continental archipelago
    quần đảo ngoài biển
    marine archipelago

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X