• Thông dụng

    (sinh học) Population.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    complex
    quần thể kiến trúc
    architectural complex
    quần thể kiến trúc
    building complex
    ensemble
    giao thức quần thể gói hóa
    Packetised Ensemble Protocol (PEP)
    quần thể kiến trúc
    architectural ensemble
    population
    quần thể sao
    stellar population

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    group
    tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế
    economic group
    động lực quần thể
    group dynamics
    population
    quần thể vi khuẩn
    bacterial population

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X