• Thông dụng

    (từ cũ) Dead tired, exhausted.
    Tuổi già sức quyện
    To be advanced in years and exhausted.
    Stick, adhere.
    Mật quyện vào đũa
    Molasses adhered to chopsticks.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X