• Thông dụng

    Tính từ

    Connected and clear; logical and clear
    Câu chuyện kể rành mạch
    a story told in a clear and connected way Honest
    rành mạch về tiền nong
    to be honest about money matters

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    apparent
    specific

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X