• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    to demount

    Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi đĩa.

    to detach

    Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi đĩa.

    to dismantle

    Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi đĩa.

    to take something away

    Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi đĩa.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abstract
    branch off
    cull
    derive
    draw
    draw out
    drawing
    eduction
    outlet
    pull
    roll out
    stretch
    to knock out
    withdraw

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    abstract
    take out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X