• Thông dụng

    Sprinkle.
    Rảy nước xuống sân trước khi quét
    To sprinkle the yard with water before sweeping it.
    Rảy nước thánh
    To sprinkle holy water.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X