• Thông dụng

    Call for (someone and ask him to go or do something with one).
    Rủ nhau đi cày
    To call for each other and go ploughing together.
    Hang down.
    Trướng rủ màn che
    Hanging baldachin and curtain.
    Cờ rủ
    Flag at half-mast.
    Rủ lòng thương
    To have compassion for, to feel pity for, to have mercy on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X