• Thông dụng

    Động từ.

    To hide, to put a cover on
    che miệng cười
    to hide one's smiling mouth, to hide one's mouth and smile
    đám mây che khuất mặt trăng
    the cloud hides the moon
    cải trang để che mắt bọn mật thám
    to disguise oneself in order to put a cover on the eyes of the secret police, to disguise oneself in order to pull the wool over the eyes of the police
    vải thưa che mắt thánh
    to bandage the eyes of a genie with the gauze; you cannot hide an eel in a sack

    Vật lý

    mechanism

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    conceal
    cover over
    enclose
    guard
    lock
    mask
    overlay
    overlie
    shelter
    shield (vs)
    shielding
    tea
    adz (e)
    cleave
    peel
    rend
    rip
    spall
    spalling

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tea
    slit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X