• Thông dụng

    Danh từ

    Plough
    trâu kéo cày
    buffaloes and oxen draw ploughs
    cày máy
    a tractor-pulled plough
    tay cày tay súng
    a rifle in one hand, a plough in the other (peasants' preparedness)

    Động từ

    To plough
    cày ruộng
    to plough fields
    cày sâu bừa kỹ
    to plough deep and rake carefully
    bom đạn cày nát trận địa
    the battlefield was ploughed up by bombs and bullets
    xe tăng cày mặt đường
    the road surface was ploughed up by tanks

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X