• Thông dụng

    Shout for joy, shout for encouragement.
    Reo cổ vận động viên
    There were shouts of encouragement for the athletes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X