• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    combustible loss

    Giải thích VN: Sự thất thoát nhiệt khi nhiên liệu không cháy hoàn [[toàn. ]]

    Giải thích EN: A loss of heat that occurs when fuel does not undergo complete combustion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X