• Thông dụng

    Danh từ
    living thing, creature

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biological
    sức chịu đựng sinh vật
    biological resistance
    sức chịu đựng sinh vật
    biological stability
    tài nguyên sinh vật
    biological resource
    creature
    living being

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    organism
    vi sinh vật ưa khí
    aerobic organism
    vi sinh vật ưa khí
    anaerobic organism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X