• Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    plasma
    bệnh bạch cầu tương bào
    plasma cell leukemia
    plasmacyte

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    boundary fence
    enclosing wall
    flank wall

    Giải thích VN: Bức tường [[bao. ]]

    Giải thích EN: A side wall.

    walled enclosure
    walling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X