• Thông dụng

    Danh từ

    (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)
    bức ảnh
    a photograph, a picture
    bức thư
    a letter
    bức thêu
    an embroidery
    bức bình phong
    a screen
    bức tường
    a wall
    bức tranh
    a painting, a picture

    Động từ

    To force, to coerce
    bao vây bức địch ra hàng
    to lay a siege and force the enemy to surrender
    bức rút một vị trí
    to force the withdrawal of a post

    Tính từ

    Sultry, oppressive, stuffy
    trời bức
    it is sultry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X