• Thông dụng

    Danh từ
    total

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bulk
    final total
    overall

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    by the lump
    cast
    footing
    grand total
    in all
    in total
    major total
    running total
    sum
    tot
    total
    bảng tổng cộng
    total table
    số tổng cộng
    grand total
    số tổng cộng
    sum total
    số tổng cộng
    total amount
    tổng cộng chi phí
    total expense
    tổng cộng doanh thu
    total revenues
    tổng cộng lên tới
    total up to
    tổng cộng lên tới
    total up to (to...)
    tổng cộng tài sản
    total asset
    totalization
    totalize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X