• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    extrahigh tensile steel
    hard solder
    high tensile steel
    high-strength steel
    ultrahigh-strength steel

    Giải thích VN: Thép độ căng cao lớn hơn khoảng 30 [[Pa. ]]

    Giải thích EN: Steel having a tensile strength greater than about 30 Pa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X