-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
plate
- bản bụng dầm (thép)
- web plate
- bản thép có gờ
- deformed plate
- bản thép hình máng
- trough plate
- bản thép liên kết
- bonded steel plate
- bản thép nối
- corner plate
- bản thép ở góc
- corner plate
- bản đặt thép
- reinforcement plate
- bản đậy hàn (trong dầm thép)
- welded cover plate
- bản đệm thép (đế ray)
- base plate
- bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường)
- Plate, Single shoulder tie
- bản đệm thép gập mép
- Plate, Turned up tie
- bản đệm thép ghi
- base plate of points
- bản đệm thép ghi
- crossing base plate
- bản đệm thép ghi
- switch base plate
- bản đệm thép lưỡi ghi
- Plate, Switch
- bản đệm thép tâm ghi
- base plate of crossing
- bản đệm thép tâm phân rẽ
- crossing base plate
- bản đệm thép tâm phân rẽ
- switch base plate
- bản đệm thép vát
- canted plate
- bản đệm thép vát
- Plate, Skewed
- bọc thép
- armor-plate
- cánh dầm (thép) nhiều bản
- multiple plate flange
- dầm bản thép hàn
- welded plate girder
- dán bản thép
- gluing of steel plate
- giàn cừ thép có đầu khớp lồng
- bucklet plate sheet piling
- gối bản thép
- plate bearing
- kết cấu thép tấm
- steel-plate structures
- khuôn kéo sợi thép
- draw plate
- máy bào mép hở tấm thép
- open-side plate planing machine
- máy cán thép tấm
- plate mill
- máy cán vỏ (bọc) thép
- armor-plate mill
- ống khói bằng thép
- steel plate chimney
- sàn cầu bằng bản thép
- sheet plate roadway
- tấm (thép) cán
- rolled plate
- tấm bọc thép
- armor-plate
- tấm bọc thép
- armour plate
- tấm cốt thép
- reinforcing plate
- tấm gối bằng gang hoặc bằng thép
- cast iron steel bearing plate
- tấm lát bằng thép phẳng
- steel-plate deck
- tấm nối (nhánh cột thép)
- batten plate
- tấm thép
- steel plate
- tấm thép bọc
- armor-plate
- tấm thép hàn
- welded steel plate
- tấm thép liên kết
- bonded steel plate
- tấm thép thô
- black iron plate
- tấm thép trên sàn
- floor plate
- tấm thép để làm ống
- tube plate
- tấm đặt cốt thép
- reinforcing plate
- tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi)
- tie plate
- thép bản có gân
- ribbed plate
- thép bọc cao su
- rubber faced steel plate
- thép chống chẻ tà vẹt gỗ
- Plate, Gang nail
- thép góc
- corner plate
- thép mạ đồng
- copper-plate steel
- thép tấm
- steel plate
- thép tấm mép tròn
- bulb plate
- thép vỏ
- armor-plate
- vòm ba khớp có bản bụng (bằng thép)
- plate-webbed arch with three hinges
- vòm bằng bản thép
- plate arch
- đầm tổ hợp thép
- plate girder
- đế cốt thép
- adaptor plate
threose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ