• Thông dụng

    Động từ

    to pass, to ratify

    Trạng ngữ

    through, by

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adopt
    pass
    băng thông qua
    pass band
    dải thông qua
    band pass
    giải thông qua
    band pass
    khóa thông qua
    pass key
    via

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ratification
    ratify
    transit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X