• Thông dụng

    Danh từ
    judge

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    adjudicator
    judge
    thẩm phán chuyên án
    ad hoc judge
    thẩm phán dự khuyết
    deputy judge
    thẩm phán thẩm
    trial judge
    thẩm phán tòa thẩm
    judge of First Instance
    justice
    thẩm phán tòa hòa giải
    justice of the peace
    magistrate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X