• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    activity duration
    on-stream time

    Giải thích VN: Khoảng thời gian một thiết bị đang được đưa vào hoạt [[động. ]]

    Giải thích EN: The amount of time during a process that a piece of equipment is actually in production.

    operate time
    operating time

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X