• Thông dụng

    Động từ

    to go for a sightseeing
    to tour; to visit
    Đi tham quan thành phố Hồ Chí Minh
    To go on a sightseeing tour of Ho Chi Minh City; To tour Ho Chi Minh City
    Thư ký riêng của tôi sẽ hướng dẫn quý vị tham quan nhà máy
    My private secretary will show you around/round the factory
    Một chuyến tham quan viện bảo tàngngười hướng dẫn
    A guided tour of the museum
    Xe chở khách tham quan
    Sightseeing bus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X