• Thông dụng

    Động từ

    To transport, to carry, to ferry
    tàu chở khách
    a passenger (carrying) train
    làm nghề chở xe
    to be an ox-cart transporter
    chở đò sang sông
    to ferry across a river
    dòng sông chở nặng những phù sa
    the river stream carried loads of silt
    chở củi về rừng
    to carry coal to Newcastle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X