• Thông dụng

    Tính từ
    tamed, meek
    familiar
    pure; uniform

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    surplus

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    dextrorse
    positive
    rơle thứ tự pha thuận
    positive-phase-sequence relay
    thành phần thứ tự thuận
    positive component
    thứ tự thuận pha
    positive phase sequence

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    pro

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X