• Thông dụng

    Danh từ.

    Phase, stage.
    điện ba pha
    three phase electricity.
    Danh từ.
    head-light; head-lamp; searchlight.

    Động từ.

    To mix; to mingle; to add.
    pha màu
    to mix colours
    To make, to draw.
    pha phê
    to make coffee.

    Tính từ.

    Miscellaneons,
    làm pha nhiều việc
    to do miscellaneous work.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adding
    admix
    adulterate
    blend
    dash
    mix
    phasal
    stage
    ferry
    ferry-boat
    ferry-steamer
    passage boast
    pontoon
    raft

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    brew
    ferry boat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X