• Thông dụng

    Động từ
    to declare, to state

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    declare
    tuyên bố hợp đồng hiệu
    declare the contract avoided (to...)
    tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt
    declare in default (to...)
    tuyên bố phá sản
    declare bankruptcy (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X