• Thông dụng

    Danh từ.

    Father, papa, dad, daddy
    con giống bố
    the child takes after his father
    bố chồng
    father-in-law
    con lại đây với bố
    come here with Dad!
    Jute
    bao bố
    a jute bag
    Canvas
    vải bố
    canvas
    giày bố
    canvas shoes
    (khẩu ngữ) Love
    nhà bố đâu
    where is your house, love?
    bố cho con xin lửa châm thuốc
    hello, love, please give a light
    (thông tục) Old boy (gọi người đàn ông hàng bạn bè), rascal (gọi trẻ em trai)
    các bố đi vắng đâu cả rồi
    are you all out, old boys?
    thôi đi các bố đừng nghịch nữa
    no more of your high jinks, rascals
    (khẩu ngữ) Magnum
    chai bố
    a magnum
    (thông tục) Damn it
    mất bố cái đồng hồ rồi
    damn it, I've lost my watch

    Động từ.

    To raid, to round up
    giặc bố vùng ven sông
    the enemy raided the river area
    trận bố kéo dài suốt ngày
    the raid lasted the whole day

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X