• Thông dụng

    Động từ
    to feed up, to fatten,to fat,to fatten,to make fat

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    finishing

    Giải thích VN: Trong nông nghiệp: vỗ béo một con vật để [[bán. ]]

    Giải thích EN: Agriculture. the fattening of animals for market.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fatten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X