• Thông dụng

    Tính từ

    Fat
    béo như con cun cút
    as fat as a quail
    vỗ lợn cho béo
    to fatten pigs
    chất béo
    fat
    đất béo
    fat land
    Greasy
    món thịt xào béo quá
    a too greasy browned meat

    Khẩu ngữ

    Making rich
    chỉ béo bọn con buôn
    it will only feather the traffickers' nests, it will only help the traffickers make a packet

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    aliphatic
    fatty

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    aliphatic
    fatty
    sebaceous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X