• Joug
    Đặt ách lên cổ con trâu
    metttre le joug sur l'encolure du buffle
    ách thực dân
    le joug du colonialisme
    Lật ách thống trị
    secouer le joug de la domination
    ách giữa đàng
    incident imprévu; (thân mật) anicroche imprévue
    (thông tục) stopper; arrêter
    ách mọi hoạt động lại
    stopper toute activité
    (thường ách bụng) souffrant d'une réplétion gastrique; souffrant d'une certaine lourdeur de l'estomac;
    (thân mật) ayant un plâtras sur l'estomac
    anh ách
    (redoublement; sens plus fort)
    Tức anh ách
    ��être très fâché

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X