• Voler; filouter; barboter; dérober; (thông tục) chiper; choper
    ăn cắp ăn nảy ăn cắp
    (sens général)
    ăn cắp quen thân
    qui vole un oeuf vole un boeuf
    ăn cắp văn
    plagier
    ăn cắp vặt
    chaparder; commettre de petits larcins

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X