• Pousser; produire
    Cây nảy chồi non
    l'arbre produit de nouveaux bourgeons
    Surgir
    Tài năng mới nảy ra nhiều
    de nouveaux talents ont surgi
    Venir; venir à l'esprit; germer
    Những tưởng mới nảy ra
    de nouvelles idées qui viennent
    tôi nảy ra ý làm việc đó
    il me vient à l'esprit de faire ce travail
    cái sảy nảy cái ung nẩy
    nẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X