• Conna†tre; avoir des relations avec
    Họ quen nhau Pháp
    ils se sont connus en France
    Tìm cách quen với một người thế lực
    chercher à conna†tre un homme influent
    Shabituer à; être habitué à; saccoutumer à
    Quen chịu lạnh
    être habitué au froid
    Bắt đầu làm quen với công việc mới
    commencer à saccoutumer à son nouveau travail
    Avoir lhabitude de
    Quen dậy sớm
    avoir lhabitude de se lever tôt
    càng quen càng lèn cho đau
    faire payer plus cher aux connaissances
    Tập quen với
    familier; habituel
    Đường quen
    ��chemin familier
    Khách quen
    ��un visiteur habituel; un familier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X